中文 Trung Quốc
敵檔
敌档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các sản phẩm đối thủ (của vở opera cùng ở rạp chiếu phim)
敵檔 敌档 phát âm tiếng Việt:
[di2 dang4]
Giải thích tiếng Anh
rival productions (of the same opera in neighboring theaters)
敵殺死 敌杀死
敵營 敌营
敵特 敌特
敵百蟲 敌百虫
敵眾我寡 敌众我寡
敵臺 敌台