中文 Trung Quốc
敵殺死
敌杀死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Decis (thuốc trừ sâu thương hiệu)
敵殺死 敌杀死 phát âm tiếng Việt:
[Di2 sha1 si3]
Giải thích tiếng Anh
Decis (insecticide brand)
敵營 敌营
敵特 敌特
敵特份子 敌特分子
敵眾我寡 敌众我寡
敵臺 敌台
敵視 敌视