中文 Trung Quốc
敵特
敌特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ thù (đại lý)
kẻ thù (lớp)
敵特 敌特 phát âm tiếng Việt:
[di2 te4]
Giải thích tiếng Anh
enemy (agents)
(class) enemy
敵特份子 敌特分子
敵百蟲 敌百虫
敵眾我寡 敌众我寡
敵視 敌视
敵軍 敌军
敵陣 敌阵