中文 Trung Quốc
敵營
敌营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trại đối phương
敵營 敌营 phát âm tiếng Việt:
[di2 ying2]
Giải thích tiếng Anh
enemy camp
敵特 敌特
敵特份子 敌特分子
敵百蟲 敌百虫
敵臺 敌台
敵視 敌视
敵軍 敌军