中文 Trung Quốc
敵方
敌方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ thù
敵方 敌方 phát âm tiếng Việt:
[di2 fang1]
Giải thích tiếng Anh
enemy
敵機 敌机
敵檔 敌档
敵殺死 敌杀死
敵特 敌特
敵特份子 敌特分子
敵百蟲 敌百虫