中文 Trung Quốc
  • 整體數位服務網路 繁體中文 tranditional chinese整體數位服務網路
  • 整体数位服务网路 简体中文 tranditional chinese整体数位服务网路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mạng kỹ thuật số tích hợp dịch vụ
  • ISDN
整體數位服務網路 整体数位服务网路 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng3 ti3 shu4 wei4 fu2 wu4 wang3 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • Integrated Service Digital Network
  • ISDN