中文 Trung Quốc
整齊
整齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có trật tự
gọn gàng
thậm chí
gọn gàng
整齊 整齐 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 qi2]
Giải thích tiếng Anh
orderly
neat
even
tidy
整齊劃一 整齐划一
敵 敌
敵人 敌人
敵國 敌国
敵地 敌地
敵基督 敌基督