中文 Trung Quốc
整數集合
整数集合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập hợp các số nguyên (toán học).
整數集合 整数集合 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 shu4 ji2 he2]
Giải thích tiếng Anh
set of integers (math.)
整條 整条
整治 整治
整流 整流
整潔 整洁
整理 整理
整環 整环