中文 Trung Quốc
整條
整条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ
toàn bộ (cá, road vv)
整條 整条 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
entire
whole (fish, road etc)
整治 整治
整流 整流
整流器 整流器
整理 整理
整環 整环
整聲 整声