中文 Trung Quốc
整整
整整
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ
đầy đủ
整整 整整 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 zheng3]
Giải thích tiếng Anh
whole
full
整整齊齊 整整齐齐
整數 整数
整數倍數 整数倍数
整條 整条
整治 整治
整流 整流