中文 Trung Quốc
整整齊齊
整整齐齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gọn gàng và ngăn nắp
整整齊齊 整整齐齐 phát âm tiếng Việt:
[zheng3 zheng3 qi2 qi2]
Giải thích tiếng Anh
neat and tidy
整數 整数
整數倍數 整数倍数
整數集合 整数集合
整治 整治
整流 整流
整流器 整流器