中文 Trung Quốc
敬謝不敏
敬谢不敏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin vui lòng xin lỗi không tuân thủ
một cách lịch sự từ chối
敬謝不敏 敬谢不敏 phát âm tiếng Việt:
[jing4 xie4 bu4 min3]
Giải thích tiếng Anh
please excuse me for not complying
to politely decline
敬賀 敬贺
敬賢禮士 敬贤礼士
敬贈 敬赠
敬酒 敬酒
敬酒不吃吃罰酒 敬酒不吃吃罚酒
敬重 敬重