中文 Trung Quốc
敬請
敬请
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin vui lòng (làm sth) (deferential mẫu)
敬請 敬请 phát âm tiếng Việt:
[jing4 qing3]
Giải thích tiếng Anh
please (do sth) (deferential form)
敬謝不敏 敬谢不敏
敬賀 敬贺
敬賢禮士 敬贤礼士
敬辭 敬辞
敬酒 敬酒
敬酒不吃吃罰酒 敬酒不吃吃罚酒