中文 Trung Quốc
敬虔
敬虔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sùng đạo
敬虔 敬虔 phát âm tiếng Việt:
[jing4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
devout
敬詞 敬词
敬語 敬语
敬請 敬请
敬賀 敬贺
敬賢禮士 敬贤礼士
敬贈 敬赠