中文 Trung Quốc
敬茶
敬茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phục vụ trà (cho khách)
敬茶 敬茶 phát âm tiếng Việt:
[jing4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to serve tea (to guests)
敬虔 敬虔
敬詞 敬词
敬語 敬语
敬謝不敏 敬谢不敏
敬賀 敬贺
敬賢禮士 敬贤礼士