中文 Trung Quốc
敬老
敬老
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự tôn trọng cho người già
敬老 敬老 phát âm tiếng Việt:
[jing4 lao3]
Giải thích tiếng Anh
respect for the aged
敬老尊賢 敬老尊贤
敬老席 敬老席
敬老院 敬老院
敬若神明 敬若神明
敬茶 敬茶
敬虔 敬虔