中文 Trung Quốc
敬老席
敬老席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ưu tiên bố trí chỗ ngồi cho người già (trên xe buýt vv)
敬老席 敬老席 phát âm tiếng Việt:
[jing4 lao3 xi2]
Giải thích tiếng Anh
priority seating for the aged (on buses etc)
敬老院 敬老院
敬而遠之 敬而远之
敬若神明 敬若神明
敬虔 敬虔
敬詞 敬词
敬語 敬语