中文 Trung Quốc
敬畏
敬畏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để revere
敬畏 敬畏 phát âm tiếng Việt:
[jing4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to revere
敬祝 敬祝
敬神 敬神
敬禮 敬礼
敬老 敬老
敬老尊賢 敬老尊贤
敬老席 敬老席