中文 Trung Quốc
敬禮
敬礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chào
Salute
敬禮 敬礼 phát âm tiếng Việt:
[jing4 li3]
Giải thích tiếng Anh
to salute
salute
敬稱 敬称
敬老 敬老
敬老尊賢 敬老尊贤
敬老院 敬老院
敬而遠之 敬而远之
敬若神明 敬若神明