中文 Trung Quốc
敬仰
敬仰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để revere
cao quý
敬仰 敬仰 phát âm tiếng Việt:
[jing4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to revere
highly esteemed
敬佩 敬佩
敬備 敬备
敬告 敬告
敬啟者 敬启者
敬奉 敬奉
敬悉 敬悉