中文 Trung Quốc
敬告
敬告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho biết Trân trọng
thông báo reverentially
敬告 敬告 phát âm tiếng Việt:
[jing4 gao4]
Giải thích tiếng Anh
to tell respectfully
to announce reverentially
敬啟 敬启
敬啟者 敬启者
敬奉 敬奉
敬意 敬意
敬愛 敬爱
敬拜 敬拜