中文 Trung Quốc
敬啟者
敬启者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kính gửi Ngài
Gửi những người liên quan
敬啟者 敬启者 phát âm tiếng Việt:
[jing4 qi3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
Dear Sirs
To Whom It May Concern
敬奉 敬奉
敬悉 敬悉
敬意 敬意
敬拜 敬拜
敬服 敬服
敬業 敬业