中文 Trung Quốc- 敬悉
- 敬悉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tin tức tôn kính (kính)
- Các thông tin có giá trị nhất (trong lá thư gần đây của bạn, cuốn sách vv)
- Xin cảm ơn lá thư của bạn.
敬悉 敬悉 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (honorific) revered news
- the most valuable information (in your recent letter, book etc)
- Thank you for your letter.