中文 Trung Quốc
攜手
携手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi
để tham gia bàn tay
cộng tác
攜手 携手 phát âm tiếng Việt:
[xie2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
hand in hand
to join hands
to collaborate
攜手並肩 携手并肩
攜手同行 携手同行
攜款 携款
攜程旅行網 携程旅行网
攝 摄
攝像 摄像