中文 Trung Quốc
  • 攜手並肩 繁體中文 tranditional chinese攜手並肩
  • 携手并肩 简体中文 tranditional chinese携手并肩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tay trong tay và vai
攜手並肩 携手并肩 phát âm tiếng Việt:
  • [xie2 shou3 bing4 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • hand in hand and shoulder to shoulder