中文 Trung Quốc
攜手同行
携手同行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ tay trong tay
hợp tác
攜手同行 携手同行 phát âm tiếng Việt:
[xie2 shou3 tong2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to walk hand in hand
to cooperate
攜款 携款
攜眷 携眷
攜程旅行網 携程旅行网
攝像 摄像
攝像機 摄像机
攝像頭 摄像头