中文 Trung Quốc
  • 攜款 繁體中文 tranditional chinese攜款
  • 携款 简体中文 tranditional chinese携款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có tiền (đặc biệt bất hợp pháp hoặc corruptly thu được)
攜款 携款 phát âm tiếng Việt:
  • [xie2 kuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to take funds (esp. illegally or corruptly obtained)