中文 Trung Quốc
攜款
携款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có tiền (đặc biệt bất hợp pháp hoặc corruptly thu được)
攜款 携款 phát âm tiếng Việt:
[xie2 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
to take funds (esp. illegally or corruptly obtained)
攜眷 携眷
攜程旅行網 携程旅行网
攝 摄
攝像機 摄像机
攝像頭 摄像头
攝入 摄入