中文 Trung Quốc
攜帶者
携带者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu sân bay
攜帶者 携带者 phát âm tiếng Việt:
[xie2 dai4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
carrier
攜手 携手
攜手並肩 携手并肩
攜手同行 携手同行
攜眷 携眷
攜程旅行網 携程旅行网
攝 摄