中文 Trung Quốc
攘辟
攘辟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng
để thực hiện theo cách
攘辟 攘辟 phát âm tiếng Việt:
[rang3 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to stand off
to make way
攘除 攘除
攙 搀
攙假 搀假
攙合 搀合
攙和 搀和
攙扶 搀扶