中文 Trung Quốc
敗血症
败血症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiềm
敗血症 败血症 phát âm tiếng Việt:
[bai4 xue4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
septicaemia
敗訴 败诉
敗走 败走
敗退 败退
敗露 败露
敗類 败类
敘 叙