中文 Trung Quốc
敗走
败走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy đi (trong thất bại)
敗走 败走 phát âm tiếng Việt:
[bai4 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to run away (in defeat)
敗退 败退
敗陣 败阵
敗露 败露
敘 叙
敘 叙
敘事 叙事