中文 Trung Quốc
敘
叙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho Syria 敘利亞|叙利亚 [Xu4 li4 ya4]
敘 叙 phát âm tiếng Việt:
[Xu4]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for Syria 敘利亞|叙利亚[Xu4 li4 ya4]
敘 叙
敘事 叙事
敘事詩 叙事诗
敘利亞文 叙利亚文
敘功行賞 叙功行赏
敘拉古 叙拉古