中文 Trung Quốc
敗露
败露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một âm mưu vv) để rơi và đứng tiếp xúc
敗露 败露 phát âm tiếng Việt:
[bai4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
(of a plot etc) to fall through and stand exposed
敗類 败类
敘 叙
敘 叙
敘事詩 叙事诗
敘利亞 叙利亚
敘利亞文 叙利亚文