中文 Trung Quốc
敗落
败落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ chối (trong sự giàu có và vị trí)
敗落 败落 phát âm tiếng Việt:
[bai4 luo4]
Giải thích tiếng Anh
decline (in wealth and position)
敗血症 败血症
敗訴 败诉
敗走 败走
敗陣 败阵
敗露 败露
敗類 败类