中文 Trung Quốc
敖
敖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ao
敖 敖 phát âm tiếng Việt:
[Ao2]
Giải thích tiếng Anh
surname Ao
敖 敖
敖廣 敖广
敖德薩 敖德萨
敖漢旗 敖汉旗
敖貝得 敖贝得
敖遊 敖游