中文 Trung Quốc
敖
敖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ao
ramble
để rove
Các phiên bản cũ của 熬 [ao2]
敖 敖 phát âm tiếng Việt:
[ao2]
Giải thích tiếng Anh
to ramble
to rove
old variant of 熬[ao2]
敖廣 敖广
敖德薩 敖德萨
敖漢 敖汉
敖貝得 敖贝得
敖遊 敖游
敖閏 敖闰