中文 Trung Quốc
敖貝得
敖贝得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Obed (tên)
敖貝得 敖贝得 phát âm tiếng Việt:
[Ao2 bei4 de2]
Giải thích tiếng Anh
Obed (name)
敖遊 敖游
敖閏 敖闰
敖順 敖顺
敗不成軍 败不成军
敗仗 败仗
敗光 败光