中文 Trung Quốc
敖遊
敖游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để saunter
đi du lịch
敖遊 敖游 phát âm tiếng Việt:
[ao2 you2]
Giải thích tiếng Anh
to saunter
to travel
敖閏 敖闰
敖順 敖顺
敗 败
敗仗 败仗
敗光 败光
敗北 败北