中文 Trung Quốc
敕令
敕令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc đặt hàng hoặc chỉ dụ (cũ)
敕令 敕令 phát âm tiếng Việt:
[chi4 ling4]
Giải thích tiếng Anh
Imperial order or edict (old)
敕封 敕封
敖 敖
敖 敖
敖德薩 敖德萨
敖漢 敖汉
敖漢旗 敖汉旗