中文 Trung Quốc- 敔
- 敔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hình như là một con hổ gỗ rỗng, với dải răng cưa trên phía sau, qua đó một chạy drumstick một nhạc cụ gõ
敔 敔 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- percussion instrument shaped as a hollow wooden tiger, with serrated strip across the back, across which one runs a drumstick