中文 Trung Quốc
  • 敔 繁體中文 tranditional chinese
  • 敔 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hình như là một con hổ gỗ rỗng, với dải răng cưa trên phía sau, qua đó một chạy drumstick một nhạc cụ gõ
敔 敔 phát âm tiếng Việt:
  • [yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • percussion instrument shaped as a hollow wooden tiger, with serrated strip across the back, across which one runs a drumstick