中文 Trung Quốc
敇
敇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc lệnh hoặc chỉ dụ
敇 敇 phát âm tiếng Việt:
[chi4]
Giải thích tiếng Anh
Imperial command or edict
效 效
效價 效价
效價能 效价能
效勞 效劳
效尤 效尤
效忠 效忠