中文 Trung Quốc
敁
敁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cân nhắc trong tay, để ước tính
lắc
敁 敁 phát âm tiếng Việt:
[dian1]
Giải thích tiếng Anh
to weigh in the hand, to estimate
to shake
敂 叩
敃 敃
故 故
故事 故事
故事 故事
故事片 故事片