中文 Trung Quốc
政黨
政党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảng chính trị
CL:個|个 [ge4]
政黨 政党 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 dang3]
Giải thích tiếng Anh
political party
CL:個|个[ge4]
敁 敁
敂 叩
敃 敃
故世 故世
故事 故事
故事 故事