中文 Trung Quốc
政變
政变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảo chính
政變 政变 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 bian4]
Giải thích tiếng Anh
coup d'état
政通人和 政通人和
政體 政体
政黨 政党
敂 叩
敃 敃
故 故