中文 Trung Quốc- 政訓處
- 政训处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đào tạo chính trị văn phòng (trong Trung Quốc cách mạng, kể từ khi đổi tên thành phân chia chính trị 政治部)
政訓處 政训处 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- political training office (during Chinese revolution, since renamed political division 政治部)