中文 Trung Quốc
政改
政改
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cải cách chính trị
政改 政改 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 gai3]
Giải thích tiếng Anh
political reform
政教 政教
政教合一 政教合一
政敵 政敌
政權 政权
政權真空 政权真空
政治 政治