中文 Trung Quốc
  • 政教合一 繁體中文 tranditional chinese政教合一
  • 政教合一 简体中文 tranditional chinese政教合一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Liên minh của quy tắc tôn giáo và chính trị
  • theocracy
  • Caesaropapism
政教合一 政教合一 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 jiao4 he2 yi1]

Giải thích tiếng Anh
  • union of religious and political rule
  • theocracy
  • Caesaropapism