中文 Trung Quốc
政權真空
政权真空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện máy hút
Máy hút chính trị
政權真空 政权真空 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 quan2 zhen1 kong1]
Giải thích tiếng Anh
power vacuum
political vacuum
政治 政治
政治人物 政治人物
政治化 政治化
政治委員 政治委员
政治學 政治学
政治家 政治家