中文 Trung Quốc
政敵
政敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ thù chính trị
đối thủ
政敵 政敌 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 di2]
Giải thích tiếng Anh
political enemy
opponent
政柄 政柄
政權 政权
政權真空 政权真空
政治人物 政治人物
政治化 政治化
政治史 政治史