中文 Trung Quốc
政府警告
政府警告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh báo chính phủ
政府警告 政府警告 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 fu3 jing3 gao4]
Giải thích tiếng Anh
government warning
政府軍 政府军
政府部門 政府部门
政府首腦 政府首脑
政改 政改
政教 政教
政教合一 政教合一